Friday, October 28, 2011

[Info] Tổng quan về Kim Soo Hyun

Kim Soo Hyun - 김수현



★ PROFILE ★

  • Tên : 김수현 / Kim Soo Hyun
  • Tên tiếng Nhật: キム・スヒョン
  • Tên tiếng Trung: 金秀贤
  • Tên Hán-Việt: Kim Tú Hiền
  • Ngày sinh: 16/02/1988
  • Nơi sinh: Hàn Quốc
  • Cung Hoàng Đạo: Bảo Bình
  • Chiều cao: 180cm
  • Cân nặng: 65kg
  • Nhóm máu: AB
  • Nghề nghiệp: Diễn viên
  • Tác phẩm đầu tay: Kimchi Cheese Smile (2007)
  • Học vấn: Đại học Joong Ang (Khoa điện ảnh và kịch nghệ)
  • Sở thích: Chụp ảnh, ca hát, leo núi đá, trượt tuyết, lặn sâu
  • Công ty quản lý: KEYEAST (Hàn Quốc), Digital Adventure (DA) (Nhật Bản)


★ FILMOGRAPHY ★

♥ TV Drama – Phim truyền hình ♥

  • 2011 - Dream High


Đài phát sóng: KBS2
Thể loại: ca nhạc, hài hước, lãng mạn
Số tập: 16
Đạo diễn: Lee Eung Bok
Biên kịch: Park Hye Ryun
Trang chủ: KBS
Vai diễn: Song Sam Dong


  • 2010 – Giant


Đài phát sóng: SBS
Thể loại: hành động, chính kịch
Số tập: 60
Đạo diễn: Yoo In Sik
Biên kịch: Jang Young Chul
Trang chủ: SBS
Vai diễn: Lee Seung Mo (thời niên thiếu)


  • 2009 - Father's House


Đài phát sóng: SBS
Thể loại: chính kịch, gia đình
Số tập: 2
Đạo diễn: Kim Soo Ryong
Biên kịch: Lee Seon Hee
Trang chủ: SBS
Vai diễn: Kang Jae Il


  • 2009 - Will It Snow for Christmas?


Đài phát sóng: SBS
Thể loại: tâm lý tình cảm, lãng mạn
Số tập: 16
Đạo diễn: Choi Moon Sook
Biên kịch: Lee Kyung Hee
Trang chủ: SBS
Vai diễn: Cha Kang Jin (thời niên thiếu)


  • 2009 - 7 Years


Đài phát sóng: OBS
Thể loại: tình cảm
Số tập: 1
Xem online: Click


  • 2008 - Jungle Fish


Đài phát sóng: KBS2
Thể loại: Chính kịch, học đường
Số tập: 1
Đạo diễn: Choi Sung Bum
Biên kịch: Seo Jae Won, Kim Kyung Min, Im Chae Joon
Trang chủ: KBS
Vai diễn: Han Jae Ta


  • 2007 -  Kimchi Cheese Smile


Đài phát sóng: MBC
Thể loại: sitcom, chính kịch, hài hước, bí ẩn
Số tập: 121
Nhà sản xuất: Jun Jin Soo
Trang chủ: MBC
Vai diễn: Kim Soo Hyun


♥ Short film - Phim ngắn ♥

  • 2008 - Worst Friends


Nhà sản xuất: Kim Bo Ra
Đạo diễn: Nam Koong Sun
Biên kịch: Nam Koong Sun
Vai diễn: Junki


  • 2008 - Cherry Blossoms


Nhà sản xuất: Học viện Điện ảnh Bắc Kinh, Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc
Đạo diễn: Han Seung Hwan       
Biên kịch: Han Seung Hwan, Lin Meiru
Vai diễn: Han Hyun Joon

★ OTHERS ★

♥ StagePlay - Kịch ♥
2003- Grease

♥ Musical - Nhạc kịch ♥

2003- A Midsummer Night's Dream

♥ MC – Dẫn chương trình ♥

2009- Sonyun Sonyuh Gayo Baek Suh (Mnet)

♥ CF - Quảng cáo ♥

  • 2011 - SKT T Roaming One Pass & 4G LTE (dịch vụ điện thoại)
  • 2011 - SK-II (mỹ phẩm)
  • 2011 - Domino’s Pizza (thực phẩm)
  • 2011 - Canon IXUS (máy ảnh)
  • 2011 - SKT iphone4 (điện thoại)   
  • 2011 - Clinique (mỹ phẩm)
  • 2011 - SPRIS  (quần áo thời trang)
  • 2011 - Ivy Club (đồng phục học sinh)
  • 2010 - Lotte 2% (nước giải khát)
  • 2010 - Lotte sorureimu (kem)

♥ Magazine - Họa báo ♥

  • 2011 - The Singles tháng 11
  • 2011 - MADFORY (Nhật)
  • 2011 - Ikemen (Nhật)
  • 2011 - L’Officiel Hommes
  • 2011 - CECI tháng 8
  • 2011 - Cine21
  • 2011 - Newbankimage
  • 2011 - SPRIS - STYLE MATE
  • 2011 - MarieClaire tháng 3
  • 2011 - MarieClaireKorea tháng 2
  • 2011 - High Cut
  • 2010 - ANDEW
  • 2010 - VOGUE GIRL
  • 2010 - ELLE GIRL
  • 2010 - CECI
  • 2010 - Brokore

♥ TV Show - Chương trình truyền hình ♥

  • 2011 - SBS E!TV K-Star News (23/09)
  • 2011 - Made in BS Japan (12/09)
  • 2011 - KBS Star Date – Dream High Concert in Japan (10/09)
  • 2011 - MNet Wide (04/07)
  • 2011 - KBS Entertainment Weekly (28/05)
  • 2011 - MBC TV Section (03/04)
  • 2011 - SBS Night's TV Entertainment (24/03)
  • 2011 - KBS Guerilla Date (05/03)
  • 2011 - Star Date (21/01)
  • 2010 - KBS Happy Together (23/12)
  • 2009 - 少年少女100 (Thiếu niên thiếu nữ 100)
  • 2008 - Happy Sunday

♥ Concert - Biểu diễn ca nhạc ♥
  • 2011 - Sky!Perfect TV Awards - Dreaming (Nhật Bản - 05/10)
  • 2011 - Dream High Premium Event - Dream High & Dreaming (Nhật Bản – 04/09)
  • 2011 - Dream Concert - Dreaming & Maybe (28/05)
  • 2011 - M! CountDown - Dreaming (17/03)
  • 2011 - Dream High Special Concert - Dream High, Dreaming, Maybe, Dream of Goose (24/02)


♥ OST - Nhạc phim ♥

  • 2011 - Dream High (tiếng Hàn & tiếng Nhật) (Dream High)
  • 2011 - Dreaming (tiếng Hàn & tiếng Nhật) (Dream High)


♥ Awards - Giải thưởng ♥
  • 2011 - Style Icon Awards: New Icon
  • 2011 - Korea Drama Awards: Best New Actor (Dream High)
  • 2011 - Korea Drama Awards: Popularity Award
  • 2011 - 6th Asian Model Awards: CF Model Award
  • 2010 - SBS Drama Awards: New Star Award (Giant)


♥ Website ♥

No comments:

Post a Comment